Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unpasteurized
/ʌnpˈastjuːɹˌaɪzd/
unpasteurized
01
chưa tiệt trùng, không qua thanh trùng
not having undergone pasteurization
Cây Từ Vựng
unpasteurized
pasteurized
pasteurize
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chưa tiệt trùng, không qua thanh trùng
Cây Từ Vựng