Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unorthodox
01
không chính thống, không theo truyền thống
not in accordance with established traditions or conventional practices
Các ví dụ
The chef 's unorthodox cooking methods, combining unexpected ingredients, resulted in a culinary masterpiece that delighted diners.
Phương pháp nấu ăn không chính thống của đầu bếp, kết hợp các nguyên liệu bất ngờ, đã tạo ra một kiệt tác ẩm thực khiến thực khách thích thú.
His unorthodox teaching style, incorporating interactive activities and real-world examples, engaged students in a way traditional methods did not.
Phong cách giảng dạy không chính thống của anh ấy, kết hợp các hoạt động tương tác và ví dụ từ thế giới thực, đã thu hút học sinh theo cách mà các phương pháp truyền thống không làm được.
Cây Từ Vựng
unorthodox
orthodox



























