Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unofficially
01
không chính thức, một cách không chính thức
in a manner that is not official
Các ví dụ
She was unofficially appointed as the team leader, although the official announcement had not been made yet.
Cô ấy đã được bổ nhiệm không chính thức làm trưởng nhóm, mặc dù thông báo chính thức vẫn chưa được đưa ra.
The project started unofficially before the funding was fully secured.
Dự án bắt đầu không chính thức trước khi nguồn tài trợ được đảm bảo đầy đủ.
02
không chính thức, một cách không chính thức
without approval from a government, organization, or relevant authority
Các ví dụ
The information about the new product was leaked unofficially before the official announcement.
Thông tin về sản phẩm mới đã bị rò rỉ không chính thức trước khi thông báo chính thức.
The decision to restructure the department was discussed unofficially among the staff.
Quyết định tái cấu trúc bộ phận đã được thảo luận không chính thức giữa các nhân viên.
Cây Từ Vựng
unofficially
officially
official
office



























