unofficially
un
ʌn
an
o
ə
ē
ffi
ˈfɪ
fi
cia
ʃə
shē
lly
li
li
British pronunciation
/ʌnəfˈɪʃə‍lˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unofficially"trong tiếng Anh

unofficially
01

không chính thức, một cách không chính thức

in a manner that is not official
example
Các ví dụ
She was unofficially appointed as the team leader, although the official announcement had not been made yet.
Cô ấy đã được bổ nhiệm không chính thức làm trưởng nhóm, mặc dù thông báo chính thức vẫn chưa được đưa ra.
The project started unofficially before the funding was fully secured.
Dự án bắt đầu không chính thức trước khi nguồn tài trợ được đảm bảo đầy đủ.
02

không chính thức, một cách không chính thức

without approval from a government, organization, or relevant authority
example
Các ví dụ
The information about the new product was leaked unofficially before the official announcement.
Thông tin về sản phẩm mới đã bị rò rỉ không chính thức trước khi thông báo chính thức.
The decision to restructure the department was discussed unofficially among the staff.
Quyết định tái cấu trúc bộ phận đã được thảo luận không chính thức giữa các nhân viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store