unofficial
un
ˌʌn
an
o
ə
ē
ffi
ˈfɪ
fi
cial
ʃəl
shēl
British pronunciation
/ʌnəfˈɪʃə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unofficial"trong tiếng Anh

unofficial
01

không chính thức, phi chính thức

lacking validation or approval from an established authority or organization
unofficial definition and meaning
example
Các ví dụ
The unofficial spokesperson provided information to the press without official approval.
Người phát ngôn không chính thức đã cung cấp thông tin cho báo chí mà không có sự chấp thuận chính thức.
The unofficial policy of flexible work hours was informally adopted by some employees.
Chính sách không chính thức về giờ làm việc linh hoạt đã được một số nhân viên không chính thức áp dụng.
02

không chính thức

not officially established
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store