unconventional
un
ˌʌn
an
con
kən
kēn
ven
ˈvɛn
ven
tio
ʃə
shē
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/ʌnkənvˈɛnʃənə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unconventional"trong tiếng Anh

unconventional
01

không theo quy ước, không truyền thống

not following established customs or norms
unconventional definition and meaning
example
Các ví dụ
His unconventional style of dress, mixing formal attire with casual elements, always drew attention.
Phong cách ăn mặc không theo quy ước của anh ấy, kết hợp trang phục trang trọng với các yếu tố bình thường, luôn thu hút sự chú ý.
The artist 's unconventional approach to painting, using everyday objects as brushes, fascinated art enthusiasts.
Cách tiếp cận không thông thường của nghệ sĩ đối với việc vẽ tranh, sử dụng các vật dụng hàng ngày làm cọ, đã thu hút những người đam mê nghệ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store