Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unparalleled
01
vô song, không có đối thủ
unmatched in comparison to others
Các ví dụ
The artist 's talent was unparalleled; his paintings captivated viewers with their depth and emotion.
Tài năng của nghệ sĩ là không ai sánh bằng; những bức tranh của anh ấy cuốn hút người xem bởi chiều sâu và cảm xúc.
The team 's dedication and hard work led to unparalleled success in the industry.
Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của nhóm đã dẫn đến thành công vô song trong ngành.



























