LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nonpareil
/nˌɒnpˈeəɹɪl/
/nˌɑːnpˈɛɹɪl/
Noun (3)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonpareil"
Nonpareil
DANH TỪ
01
vô song
colored beads of sugar used as a topping on e.g. candies and cookies
02
nonpareil
a flat disk of chocolate covered with beads of colored sugar
03
vô song
unmatched in quality or excellence
nonpareil
TÍNH TỪ
01
vô song
beyond comparison or unmatched in excellence
Ví dụ
The
athlete
's
performance
was
described
as
nonpareil
,
setting
a
record
that
would
be
hard
to
beat
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App