LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nonpartisan
/nˌɒnpˈɑːtɪsən/
/nɑnˈpɑɹtəzən/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonpartisan"
Nonpartisan
DANH TỪ
01
phi đảng phái
a person who is nonpartisan
partisan
nonpartisan
TÍNH TỪ
01
phi đảng phái
being politically neutral, unbiased, and not supporting any particular party
partisan
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App