Nonpartisan
volume
folder open
wordList
British pronunciation/nˌɒnpˈɑːtɪsən/
American pronunciation/nɑnˈpɑɹtəzən/
nonpartizan

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonpartisan"

Nonpartisan
01

không đảng phái, người trung lập

a person who is nonpartisan
folder open
wordList
nonpartisan
01

không đảng phái, trung lập

being politically neutral, unbiased, and not supporting any particular party
folder open
wordList

nonpartisan

n

partisan

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Nonpartisan"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Nonpartisan"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store