Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unpatterned
Các ví dụ
The fabric was unpatterned, featuring a solid color without any prints or designs.
Vải không có hoa văn, có màu đồng nhất không có bất kỳ họa tiết hoặc thiết kế nào.
The landscape appeared unpatterned, with a natural, wild feel rather than cultivated rows.
Cảnh quan xuất hiện không có hoa văn, với cảm giác tự nhiên, hoang dã hơn là những hàng được trồng trọt.
Cây Từ Vựng
unpatterned
patterned
pattern



























