Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to corrode
01
ăn mòn, làm hỏng dần
to slowly damage and ruin something by exposing it to air, water, or acids
Các ví dụ
The high humidity in the basement corroded the old photographs, causing them to fade and deteriorate.
Độ ẩm cao trong tầng hầm đã ăn mòn những bức ảnh cũ, khiến chúng phai màu và hư hỏng.
The acid rain corroded the ancient stone statues, causing them to lose their intricate details over time.
Mưa axit đã ăn mòn các bức tượng đá cổ, khiến chúng mất đi những chi tiết phức tạp theo thời gian.
02
ăn mòn, gỉ
to gradually become destroyed as a result of exposure to water, acids, or air
Các ví dụ
The iron gate gradually corroded over time due to constant exposure to rainwater and developed rust.
Cổng sắt dần dần bị ăn mòn theo thời gian do liên tục tiếp xúc với nước mưa và bị gỉ sét.
The silver jewelry was stored inadequately, and as a result, it corroded, losing its shine and luster.
Đồ trang sức bằng bạc được bảo quản không đúng cách, và kết quả là nó bị ăn mòn, mất đi độ bóng và ánh.
Các ví dụ
Lies and deceit have corroded the trust between friends, making it difficult for them to rebuild their relationship.
Những lời nói dối và sự lừa dối đã gặm mòn lòng tin giữa những người bạn, khiến họ khó có thể xây dựng lại mối quan hệ.
The stress of work and personal issues began to corrode his mental well-being, causing anxiety and depression.
Áp lực từ công việc và các vấn đề cá nhân bắt đầu ăn mòn sức khỏe tinh thần của anh ấy, gây ra lo lắng và trầm cảm.
Cây Từ Vựng
corroded
corroding
corrosion
corrode



























