Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gulf
Các ví dụ
The Persian Gulf was historically important for trade routes.
Vịnh Ba Tư có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với các tuyến đường thương mại.
The Gulf of Mexico is a vital part of the global climate system.
Vịnh Mexico là một phần quan trọng của hệ thống khí hậu toàn cầu.
02
vực sâu, khoảng cách
a big difference that is hard to overcome, especially because of a lack of understanding
Các ví dụ
The gulf between their opinions made it hard for them to agree.
Khoảng cách giữa ý kiến của họ khiến họ khó có thể đồng ý.
A wide gulf separated the beliefs of the two friends.
Một vực sâu ngăn cách niềm tin của hai người bạn.
03
vực sâu, khoảng cách
a deep, wide chasm or separation, often used to describe a large, profound gap or difference between two things
Các ví dụ
The gulf between the two countries' economic systems was evident in their trade negotiations.
Khoảng cách lớn giữa hệ thống kinh tế của hai quốc gia đã rõ ràng trong các cuộc đàm phán thương mại của họ.
There was a significant gulf in understanding between the two generations.
Có một vực sâu đáng kể trong sự hiểu biết giữa hai thế hệ.



























