Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guitarist
Các ví dụ
In the documentary, the lead guitarist shares his journey with music.
Trong phim tài liệu, nghệ sĩ guitar chính chia sẻ hành trình của anh ấy với âm nhạc.
She 's a renowned guitarist, known for her fingerpicking style.
Cô ấy là một nghệ sĩ guitar nổi tiếng, được biết đến với phong cách fingerpicking.
Cây Từ Vựng
guitarist
guitar



























