guise
guise
gaɪz
gaiz
British pronunciation
/ɡˈa‍ɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "guise"trong tiếng Anh

01

vẻ bề ngoài, hình thức

an external appearance or manner of presentation that often hides the true nature of something
example
Các ví dụ
The scammer approached under the guise of a bank representative, aiming to steal personal information.
Kẻ lừa đảo tiếp cận dưới vẻ bề ngoài của một đại diện ngân hàng, nhằm mục đích đánh cắp thông tin cá nhân.
The dictator ruled under the guise of a benevolent leader, while suppressing dissent and human rights.
Nhà độc tài cai trị dưới vẻ ngoài của một nhà lãnh đạo nhân từ, trong khi đàn áp sự bất đồng chính kiến và nhân quyền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store