Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guise
01
vẻ bề ngoài, hình thức
an external appearance or manner of presentation that often hides the true nature of something
Các ví dụ
The scammer approached under the guise of a bank representative, aiming to steal personal information.
Kẻ lừa đảo tiếp cận dưới vẻ bề ngoài của một đại diện ngân hàng, nhằm mục đích đánh cắp thông tin cá nhân.
The dictator ruled under the guise of a benevolent leader, while suppressing dissent and human rights.
Nhà độc tài cai trị dưới vẻ ngoài của một nhà lãnh đạo nhân từ, trong khi đàn áp sự bất đồng chính kiến và nhân quyền.
Cây Từ Vựng
disguise
disguise
guise



























