Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unintentionally
01
vô ý, không cố ý
in a manner not planned or deliberately intended
Các ví dụ
She unintentionally bumped into the stranger while lost in thought.
Cô ấy vô tình va phải người lạ khi đang chìm đắm trong suy nghĩ.
She unintentionally offended him by bringing up the subject.
Cô ấy vô tình xúc phạm anh ta bằng cách nhắc đến chủ đề đó.
Cây Từ Vựng
unintentionally
intentionally
...
intent



























