Uninvolved
volume
British pronunciation/ˌʌnɪnvˈɒlvd/
American pronunciation/ənɪnˈvɔɫvd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uninvolved"

uninvolved
01

không tham gia, không có liên quan

(of a person) avoiding participation or engagement in a situation or activity
02

không liên quan, thờ ơ

showing lack of emotional involvement

uninvolved

adj

involved

adj

involve

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store