Unironed
volume
British pronunciation/jˈuːnɪɹənd/
American pronunciation/jˈuːnɪɹənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unironed"

unironed
01

không được là, không ủi

(of linens or clothes) not ironed
unironed definition and meaning

unironed

adj

ironed

adj

iron

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store