Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uninteresting
Các ví dụ
The lecture was so uninteresting that many students struggled to stay awake.
Bài giảng quá nhàm chán đến nỗi nhiều sinh viên phải vật lộn để tỉnh táo.
His uninteresting anecdotes failed to liven up the conversation at the dinner party.
Những giai thoại không thú vị của anh ấy đã không thể làm bữa tiệc tối trở nên sôi động hơn.
02
không thú vị, tầm thường
characteristic or suggestive of an institution especially in being uniform or dull or unimaginative
Cây Từ Vựng
uninteresting
interesting
interest



























