unintended
un
ˌʌn
an
in
ɪn
in
ten
ˈtɛn
ten
ded
dɪd
did
British pronunciation
/ˌʌnɪntˈɛndɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unintended"trong tiếng Anh

unintended
01

không chủ ý, bất ngờ

happening without being planned or deliberately caused
example
Các ví dụ
The unintended consequences of the policy change led to unexpected challenges for small businesses.
Những hậu quả không mong muốn của thay đổi chính sách đã dẫn đến những thách thức bất ngờ cho các doanh nghiệp nhỏ.
The medication had several unintended side effects that were not anticipated during clinical trials.
Thuốc có một số tác dụng phụ không mong muốn mà không được dự đoán trong các thử nghiệm lâm sàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store