unintellectual
un
ʌn
an
int
ɪn
in
e
ə
ē
llec
lɛk
lek
tual
ʧuəl
chooēl
British pronunciation
/ˌʌnˌɪntəlˈɛktʃuːəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unintellectual"trong tiếng Anh

unintellectual
01

thiếu chiều sâu trí tuệ, không có sự tham gia của trí tuệ

lacking intellectual depth, curiosity, or engagement with complex ideas
example
Các ví dụ
The movie was fun but unintellectual, just explosions and jokes.
Bộ phim rất vui nhưng không có chiều sâu trí tuệ, chỉ toàn là vụ nổ và trò đùa.
He avoided unintellectual conversations about gossip and reality TV.
Anh ấy tránh những cuộc trò chuyện thiếu trí tuệ về tin đồn và truyền hình thực tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store