Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uninhibited
01
thoải mái, không kiềm chế
expressing oneself freely without worrying about social conventions
Các ví dụ
At the beach party, everyone was uninhibited, dancing and laughing without any reservations.
Tại bữa tiệc trên bãi biển, mọi người đều thoải mái, nhảy múa và cười đùa mà không có bất kỳ sự e ngại nào.
The comedian 's performance was characterized by an uninhibited style, tackling taboo topics with fearless humor.
Màn trình diễn của diễn viên hài được đặc trưng bởi phong cách thoải mái, đề cập đến các chủ đề cấm kỵ với sự hài hước không sợ hãi.
Cây Từ Vựng
uninhibited
inhibited
inhibit



























