unimpeachable
un
ˌʌn
an
im
ɪm
im
pea
ˈpi
pi
cha
ʧə
chē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˌʌnɪmpˈiːt‍ʃəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unimpeachable"trong tiếng Anh

unimpeachable
01

không thể chê trách được, không thể bác bỏ

reliable and true to the point of being unquestionable
example
Các ví dụ
The historian 's records were considered unimpeachable, providing a solid foundation for the research.
Hồ sơ của nhà sử học được coi là không thể chê vào đâu được, cung cấp nền tảng vững chắc cho nghiên cứu.
The accuracy of the data was unimpeachable, leaving no room for doubt.
Độ chính xác của dữ liệu là không thể chê vào đâu được, không để lại chỗ cho nghi ngờ.
02

không thể chê trách được, liêm chính

honorable and honest to the point of becoming impossible to criticize, question, or blame
example
Các ví dụ
Her unimpeachable conduct in the workplace earned her the admiration of all her colleagues.
Hành vi không thể chê trách của cô ấy tại nơi làm việc đã khiến cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ từ tất cả đồng nghiệp.
She maintained an unimpeachable standard of ethics throughout her career.
Cô ấy duy trì một tiêu chuẩn đạo đức không thể chê trách trong suốt sự nghiệp của mình.
03

không thể chê được, hoàn hảo

completely acceptable; not open to exception or reproach
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store