Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unimaginably
01
không tưởng tượng được, một cách khó tưởng tượng
to a degree or extent that is difficult or impossible to imagine
Các ví dụ
The beauty of the landscape was unimaginably breathtaking.
Vẻ đẹp của phong cảnh là không tưởng tượng được đến nghẹt thở.
The wealth of the billionaire was unimaginably vast.
Tài sản của tỷ phú là không tưởng tượng được rộng lớn.
Cây Từ Vựng
unimaginably
unimaginable
imaginable
imagine



























