Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unilateralism
Các ví dụ
The president 's decision to withdraw from the international treaty was an example of unilateralism, as it was done without consulting or seeking approval from allied nations.
Quyết định của tổng thống rút khỏi hiệp ước quốc tế là một ví dụ về chủ nghĩa đơn phương, vì nó được thực hiện mà không tham khảo ý kiến hoặc tìm kiếm sự chấp thuận từ các quốc gia đồng minh.
The country 's approach to trade negotiations reflected a commitment to unilateralism, prioritizing its own economic interests over multilateral agreements.
Cách tiếp cận của quốc gia đối với đàm phán thương mại phản ánh cam kết với chủ nghĩa đơn phương, ưu tiên lợi ích kinh tế của mình hơn các thỏa thuận đa phương.
Cây Từ Vựng
unilateralism
unilateral



























