Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uniformly
01
đồng đều
in a consistent or identical manner
Các ví dụ
The students were uniformly dressed in the school uniform.
Các học sinh đều mặc đồng phục học sinh một cách đồng đều.
The temperature across the city was uniformly warm throughout the day.
Nhiệt độ khắp thành phố đều đồng đều ấm áp suốt cả ngày.
Cây Từ Vựng
uniformly
uniform



























