unified
u
ˈju
yoo
ni
fied
ˌfaɪd
faid
British pronunciation
/jˈuːnɪfˌa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unified"trong tiếng Anh

unified
01

thống nhất, đoàn kết

brought together or combined into a single, cohesive entity
example
Các ví dụ
The team presented a unified front during the negotiations.
Nhóm đã trình bày một mặt trận thống nhất trong các cuộc đàm phán.
The country worked towards a unified vision for economic growth.
Đất nước đã làm việc hướng tới một tầm nhìn thống nhất cho tăng trưởng kinh tế.
02

thống nhất, đoàn kết

operating as a unit
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store