unify
u
ˈju:
yoo
ni
fy
ˌfaɪ
fai
British pronunciation
/ˈjuːnɪˌfaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unify"trong tiếng Anh

to unify
01

thống nhất, hợp nhất

to join things together into one
Transitive: to unify two or more things
to unify definition and meaning
example
Các ví dụ
The school plans to unify its two campuses next year.
Trường học dự định thống nhất hai cơ sở của mình vào năm tới.
The chef used a special sauce to unify the flavors of the dish.
Đầu bếp đã sử dụng một loại nước sốt đặc biệt để thống nhất hương vị của món ăn.
02

thống nhất, hợp nhất

to become whole or united
Intransitive
example
Các ví dụ
The various groups will unify under a single banner for the protest.
Các nhóm khác nhau sẽ thống nhất dưới một biểu ngữ duy nhất cho cuộc biểu tình.
Despite their differences, the team members hoped they would unify for the championship.
Bất chấp sự khác biệt, các thành viên trong đội hy vọng họ sẽ thống nhất cho chức vô địch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store