unimaginable
un
ˌʌn
an
i
ɪ
i
ma
ˈmæ
gi
ʤə
na
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˌʌnɪmˈæd‍ʒɪnəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unimaginable"trong tiếng Anh

unimaginable
01

không tưởng tượng được, không thể hình dung được

extremely difficult or impossible to conceive or visualize
unimaginable definition and meaning
example
Các ví dụ
The scale of the universe is so vast that its enormity is unimaginable to the human mind.
Quy mô của vũ trụ rộng lớn đến mức sự to lớn của nó không thể tưởng tượng được đối với tâm trí con người.
The impact of the tragedy left an unimaginable void in the hearts of those affected.
Tác động của bi kịch để lại một khoảng trống không tưởng tượng nổi trong trái tim của những người bị ảnh hưởng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store