Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hard
Các ví dụ
Learning to play the piano at a professional level is hard and requires years of practice.
Học chơi piano ở trình độ chuyên nghiệp rất khó và đòi hỏi nhiều năm luyện tập.
Writing a novel can be hard, as it requires creativity, discipline, and perseverance.
Viết một cuốn tiểu thuyết có thể khó, vì nó đòi hỏi sự sáng tạo, kỷ luật và kiên trì.
Các ví dụ
She prefers hard cheese like cheddar over soft cheese.
Cô ấy thích phô mai cứng như cheddar hơn là phô mai mềm.
The apples were too hard to bite into.
Những quả táo quá cứng để cắn vào.
Các ví dụ
He gave the door a hard push to open it.
Anh ấy đã mạnh đẩy cánh cửa để mở nó.
The workers hit the metal with hard blows to shape it.
Các công nhân đã đập vào kim loại bằng những cú đánh mạnh để tạo hình nó.
04
cứng, vòm miệng
(of a sound) pronounced by moving the back of the tongue toward the velum
Các ví dụ
In the word " cat, " the " c " is a hard sound.
Trong từ "mèo", âm "c" là một âm cứng.
The letter " g " in " go " makes a hard sound, unlike its soft counterpart in " giant. "
Chữ "g" trong "go" tạo ra âm cứng, không giống như âm mềm của nó trong "giant".
05
gắt, sắc nét
(of light) producing sharp contrasts and clearly defined shadows
Các ví dụ
The hard light made the shapes stand out.
Ánh sáng gắt làm nổi bật các hình dạng.
She used hard light to accentuate the details.
Cô ấy đã sử dụng ánh sáng cứng để làm nổi bật các chi tiết.
06
mạnh, có cồn
(of alcoholic beverages) haiving a high alcohol content, often used to describe spirits like whiskey, vodka, or rum
Các ví dụ
He prefers hard liquor over beer.
Anh ấy thích rượu mạnh hơn bia.
At the party, they served mostly hard drinks, including gin and tequila.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ chủ yếu là đồ uống mạnh, bao gồm gin và tequila.
Các ví dụ
He had hard luck finding a job after graduation.
Anh ấy đã không may khi tìm việc sau khi tốt nghiệp.
It was hard to watch the team lose after such a strong start.
Thật khó để xem đội thua sau một khởi đầu mạnh mẽ như vậy.
08
cứng, khô
stiff or tough due to lack of moisture
Các ví dụ
The bread was hard and stale after sitting out overnight.
Bánh mì đã cứng và ôi thiu sau khi để qua đêm.
The cookies were so hard they could break your teeth.
Những chiếc bánh quy cứng đến mức có thể làm gãy răng của bạn.
09
cứng, có vôi
(of water) high in dissolved salts, particularly calcium and magnesium
Các ví dụ
Hard water left white spots on the dishes after they dried.
Nước cứng để lại những vết trắng trên bát đĩa sau khi chúng khô.
The plumber recommended a water softener because the house had hard water.
Thợ sửa ống nước đã đề nghị một máy làm mềm nước vì nhà có nước cứng.
10
cứng, xuyên thấu
(of radiation) having relatively high penetrating power or energy, such as X-rays or gamma rays
Các ví dụ
Hard radiation is capable of passing through thick materials like concrete.
Bức xạ cứng có khả năng xuyên qua các vật liệu dày như bê tông.
X-rays are a type of hard radiation used in medical imaging.
Tia X là một loại bức xạ cứng được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế.
11
cứng, cụ thể
based on solid, verifiable evidence or facts
Các ví dụ
The journalist presented hard facts about the crime wave in the city.
Nhà báo đã trình bày những sự thật không thể chối cãi về làn sóng tội phạm trong thành phố.
We need to focus on hard data rather than speculation when making decisions.
Chúng ta cần tập trung vào dữ liệu cứng thay vì suy đoán khi đưa ra quyết định.
Các ví dụ
Physics is considered a hard science because it focuses on empirical data and testable theories.
Vật lý được coi là một khoa học cứng vì nó tập trung vào dữ liệu thực nghiệm và các lý thuyết có thể kiểm chứng.
Mathematics is a hard subject, with clear, objective solutions.
Toán học là một môn học khó, với các giải pháp rõ ràng, khách quan.
13
cứng rắn, không khoan nhượng
showing an uncompromising or rigid approach, often in politics or opinions
Các ví dụ
The senator 's hard approach on immigration reform alienated moderate voters.
Cách tiếp cận cứng rắn của thượng nghị sĩ về cải cách nhập cư đã làm xa lánh các cử tri ôn hòa.
The debate became more intense as both sides took hard positions on healthcare.
Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng hơn khi cả hai bên đều giữ vững lập trường cứng rắn về chăm sóc sức khỏe.
14
cứng, rắn
(of a body part) becoming stiff or firm, often in response to certain feelings or physical reactions
Các ví dụ
It ’s common for certain body parts to become hard when they are stimulated.
Việc một số bộ phận cơ thể trở nên cứng khi bị kích thích là điều bình thường.
The body 's natural response in certain situations is to become hard or tense.
Phản ứng tự nhiên của cơ thể trong một số tình huống là trở nên cứng hoặc căng thẳng.
hard
01
khó khăn, chăm chỉ
with a lot of difficulty or effort
Các ví dụ
He worked hard to achieve his goals.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
She studied hard for her exams.
Cô ấy đã học tập chăm chỉ cho các kỳ thi của mình.
Các ví dụ
She held hard to the railing as she climbed the steep staircase.
Cô ấy chặt chẽ nắm lấy tay vịn khi leo lên cầu thang dốc.
He gripped the steering wheel hard during the storm.
Anh ấy nắm chặt vô lăng chặt trong cơn bão.
Các ví dụ
She thought hard about the decision before making a choice.
Cô ấy đã suy nghĩ kỹ lưỡng về quyết định trước khi đưa ra lựa chọn.
He stared hard at the map, trying to make sense of the route.
Anh ấy chăm chú nhìn vào bản đồ, cố gắng hiểu đường đi.
04
hết cỡ, chắc chắn
to the fullest extent, often used in specific contexts like navigation
Các ví dụ
The captain ordered to steer hard starboard to avoid the reef.
Thuyền trưởng ra lệnh bẻ lái hết cỡ sang mạn phải để tránh rạn san hô.
The sailors were told to turn hard port as the storm approached.
Các thủy thủ được yêu cầu rẽ hết cỡ sang trái khi cơn bão đang đến gần.
Các ví dụ
The cabin stands hard by the lake, offering a perfect view.
Căn nhà gỗ đứng sát ngay bên hồ, mang đến tầm nhìn hoàn hảo.
They set up camp hard by the trail to catch the sunrise.
Họ dựng trại ngay cạnh lối đi để đón bình minh.
06
cứng, rắn
into a firm state
Các ví dụ
The clay baked hard in the sun.
Đất sét nướng cứng dưới ánh mặt trời.
The glue dried hard after a few minutes.
Keo khô cứng sau vài phút.
Cây Từ Vựng
hardly
hardness
hardy
hard



























