Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
furiously
01
một cách giận dữ, với sự phẫn nộ
in a way that shows intense anger, passion, or strong emotion
Các ví dụ
He furiously denied the accusations made against him.
Anh ấy giận dữ phủ nhận những cáo buộc chống lại mình.
She furiously slammed the phone down after the argument.
Cô ấy giận dữ đập mạnh điện thoại xuống sau cuộc tranh cãi.
02
một cách điên cuồng, một cách dữ dội
in a highly energetic, fast, or intense manner
Các ví dụ
Terry was furiously scribbling notes during the lecture.
Terry đang ghi chú một cách điên cuồng trong buổi giảng.
The children played furiously in the backyard until dusk.
Những đứa trẻ chơi cuồng nhiệt ở sân sau cho đến khi trời chạng vạng.



























