intensively
in
ˌɪn
in
ten
ˈtɛn
ten
sive
sɪv
siv
ly
li
li
British pronunciation
/ɪntˈɛnsɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "intensively"trong tiếng Anh

intensively
01

một cách chuyên sâu, mạnh mẽ

in a highly thorough, detailed, or forceful manner
intensively definition and meaning
example
Các ví dụ
She researched the topic intensively before writing the article.
Cô ấy đã nghiên cứu chủ đề một cách chuyên sâu trước khi viết bài báo.
The area was searched intensively by rescue teams.
Khu vực đã được các đội cứu hộ tìm kiếm một cách kỹ lưỡng.
02

một cách thâm canh

(agriculture) in a way designed to get the highest yield from a small area of land
example
Các ví dụ
The land has been intensively farmed for generations.
Đất đai đã được canh tác thâm canh qua nhiều thế hệ.
They intensively rear poultry in large sheds.
Họ nuôi gia cầm một cách chuyên sâu trong các chuồng trại lớn.
03

một cách chuyên sâu, một cách tập trung

over a short time with concentrated energy or activity
example
Các ví dụ
She studied intensively for the upcoming exam.
Cô ấy đã học tập chuyên sâu cho kỳ thi sắp tới.
The team worked intensively to meet the tight deadline.
Nhóm đã làm việc chuyên sâu để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store