intensive
in
ɪn
in
ten
ˈtɛn
ten
sive
sɪv
siv
British pronunciation
/ɪnˈtɛnsɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "intensive"trong tiếng Anh

intensive
01

chuyên sâu, cường độ cao

involving a lot of effort, attention, and activity in a short period of time
example
Các ví dụ
The intensive training program prepared them for the upcoming competition in just two weeks.
Chương trình đào tạo chuyên sâu đã chuẩn bị cho họ cho cuộc thi sắp tới chỉ trong hai tuần.
The company offered an intensive workshop to help employees develop leadership skills.
Công ty đã tổ chức một hội thảo chuyên sâu để giúp nhân viên phát triển kỹ năng lãnh đạo.
02

thâm canh, chuyên sâu

(of farming practices) using large amounts of labor, capital, and resources to produce high yields in a small area
example
Các ví dụ
Intensive farming often involves the use of fertilizers, pesticides, and high-efficiency irrigation systems.
Canh tác thâm canh thường liên quan đến việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và hệ thống tưới tiêu hiệu quả cao.
The farm adopted intensive methods to grow a large quantity of crops on limited land.
Trang trại đã áp dụng các phương pháp thâm canh để trồng một lượng lớn cây trồng trên đất hạn chế.
03

thâm dụng, cường độ cao

(in business) concentrating on or using something a lot, such as a piece of equipment, etc.
example
Các ví dụ
The company adopted a labor-intensive production method to reduce costs.
Công ty đã áp dụng phương pháp sản xuất thâm dụng lao động để giảm chi phí.
Capital-intensive industries require significant investment in machinery.
Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều vốn đòi hỏi đầu tư đáng kể vào máy móc.
Intensive
01

từ nhấn mạnh, từ tăng cường

a word or construction that emphasizes or intensifies the meaning of another word
example
Các ví dụ
In the sentence " She did it herself, " " herself " is an intensive that emphasizes the subject.
Trong câu "Cô ấy đã tự làm điều đó", "tự" là một từ nhấn mạnh nhấn mạnh chủ ngữ.
The teacher explained how an intensive can add emphasis to a sentence.
Giáo viên đã giải thích cách một từ nhấn mạnh có thể thêm sự nhấn mạnh vào câu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store