Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Intention
01
ý định, mục đích
something that one is aiming, wanting, or planning to do
Các ví dụ
She made it clear that her intention was to finish the project ahead of the deadline.
Cô ấy nói rõ rằng ý định của cô ấy là hoàn thành dự án trước thời hạn.
His intention to travel the world was evident in every conversation, as he shared his plans with anyone who would listen.
Ý định đi du lịch vòng quanh thế giới của anh ấy rõ ràng trong mọi cuộc trò chuyện, khi anh ấy chia sẻ kế hoạch của mình với bất cứ ai sẵn lòng nghe.
02
ý định, kế hoạch
(usually plural) a person's plans or objectives regarding marriage
Các ví dụ
At the family dinner, her father subtly inquired about Brian 's intentions toward his daughter.
Trong bữa tối gia đình, cha cô đã khéo léo hỏi về ý định của Brian đối với con gái mình.
Jake 's intentions became clear when he started discussing potential wedding venues.
Ý định của Jake trở nên rõ ràng khi anh ấy bắt đầu thảo luận về các địa điểm tổ chức đám cưới tiềm năng.
03
ý định, mục đích
an act of intending; a volition that you intend to carry out
Cây Từ Vựng
intentional
intention
intent



























