Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
massive
Các ví dụ
The museum displayed a massive dinosaur skeleton.
Bảo tàng trưng bày một bộ xương khủng long đồ sộ.
The whale was a massive creature, weighing several tons and measuring over 50 feet in length.
Cá voi là một sinh vật đồ sộ, nặng vài tấn và dài hơn 50 feet.
02
nguyên khối, đồng nhất
composed entirely of one material or substance, without any mixture or layers
Các ví dụ
The statue was carved from a massive block of marble.
Bức tượng được chạm khắc từ một khối lớn đá cẩm thạch.
The massive gold nugget was a rare find for the miners.
Cục vàng khổng lồ là một phát hiện hiếm có đối với các thợ mỏ.
03
đồ sộ, khổng lồ
exceptionally large or extensive in scope, degree, or impact
Các ví dụ
The company ’s restructuring plan had a massive effect on its global operations.
Kế hoạch tái cấu trúc của công ty đã có lớn ảnh hưởng đến hoạt động toàn cầu của nó.
The concert was a massive success, drawing fans from across the country.
Buổi hòa nhạc là một thành công lớn, thu hút người hâm mộ từ khắp đất nước.
04
khổng lồ, ấn tượng
extremely good or impressive in quality, degree, or scope
Các ví dụ
The concert last night was absolutely massive.
Buổi hòa nhạc tối qua thực sự đồ sộ.
Her performance in the play was massive, earning her a standing ovation.
Màn trình diễn của cô trong vở kịch thật đồ sộ, giành được sự tán thưởng đứng lên của khán giả.
Cây Từ Vựng
massively
massiveness
massive
mass



























