Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
massively
01
rất lớn, ở mức độ lớn
to a large extent or degree
Các ví dụ
The healthcare system is massively underfunded.
Hệ thống y tế bị thiếu hụt nghiêm trọng tài trợ.
He was massively disappointed by the test results.
Anh ấy vô cùng thất vọng với kết quả kiểm tra.
02
đồ sộ, khổng lồ
in a very large, heavy, or solid form
Các ví dụ
A massively reinforced steel door blocked the entrance.
Một cánh cửa thép được gia cố ồ ạt chặn lối vào.
The castle was massively constructed to withstand attacks.
Lâu đài được xây dựng đồ sộ để chống chọi với các cuộc tấn công.
Cây Từ Vựng
massively
massive
mass



























