Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stupendous
01
kinh ngạc, kỳ diệu
extremely astonishing in extent or degree
Các ví dụ
The company faced stupendous debts, making it difficult to recover financially.
Công ty đối mặt với những khoản nợ khổng lồ, khiến việc phục hồi tài chính trở nên khó khăn.
The scale of the event was stupendous, with thousands of attendees and numerous activities.
Quy mô của sự kiện thật kỳ diệu, với hàng ngàn người tham dự và vô số hoạt động.
Cây Từ Vựng
stupendously
stupendous



























