stupefying
stu
ˈstu:
stoo
pe
pi
fying
ˌfaɪɪng
faiing
British pronunciation
/stjˈuːpɪfˌa‍ɪɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stupefying"trong tiếng Anh

stupefying
01

làm choáng váng, gây sửng sốt

confusing one so much that one doesn't know what to think due to confusion or shock
example
Các ví dụ
Witnessing the enormous scale of the disaster had a stupefying effect on the rescue workers.
Chứng kiến quy mô khổng lồ của thảm họa đã có tác động choáng váng đến các nhân viên cứu hộ.
The stupefying monotony of the data entry job was mentally draining after just a few hours.
Sự đơn điệu choáng váng của công việc nhập liệu đã làm kiệt sức tinh thần chỉ sau vài giờ.
02

làm sửng sốt, gây kinh ngạc

shocking with surprise and consternation
03

làm choáng váng, gây sửng sốt

making physically stupid or dull or insensible
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store