Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Posterior
Các ví dụ
She slipped and landed ungracefully on her posterior.
Cô ấy trượt chân và ngã một cách vụng về trên phần sau của mình.
After sitting all day, his posterior felt sore and stiff.
Sau khi ngồi cả ngày, phần sau của anh ấy cảm thấy đau và cứng.
02
răng sau, răng hàm
a tooth situated at the back of the mouth
posterior
Các ví dụ
In the room layout, the desk was situated in the posterior section, facing the window.
Trong bố cục phòng, bàn làm việc được đặt ở phần sau, hướng ra cửa sổ.
The restaurant 's private dining area was located in the posterior part of the building for a quieter atmosphere.
Khu vực ăn uống riêng tư của nhà hàng nằm ở phần sau của tòa nhà để có không khí yên tĩnh hơn.
02
sau, tiếp theo
coming at a subsequent time or stage



























