LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ass
/ˈas/
/ˈæs/
Noun (5)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ass"
Ass
DANH TỪ
01
ngu ngốc
the fleshy part of the body that one sits on
arse
ass
backside
behind
bottom
02
ngu ngốc
hardy and sure-footed animal smaller and with longer ears than the horse
03
ngu ngốc
a pompous fool
04
ngu ngốc
slang for sexual intercourse
05
ngu ngốc
made with strands or inserts of elastic
Ví dụ
I
do
n't
send
emails
blowing
smoke
up
their
asses
.
Politicians
do
n't
care
about
the
outcome
of
the
vote
,
they
just
care
about
covering
their
asses
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App