agony
a
ˈæ
ā
go
ny
ni
ni
British pronunciation
/ˈæɡəni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "agony"trong tiếng Anh

01

sự đau đớn, nỗi thống khổ

severe physical or mental pain
Wiki
agony definition and meaning
example
Các ví dụ
The patient endured the agony of chronic migraines for years.
Bệnh nhân đã chịu đựng nỗi đau của chứng đau nửa đầu mãn tính trong nhiều năm.
The mental agony of waiting for test results can be overwhelming.
Nỗi đau đớn tinh thần khi chờ đợi kết quả kiểm tra có thể rất choáng ngợp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store