Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Agony
Các ví dụ
The patient endured the agony of chronic migraines for years.
Bệnh nhân đã chịu đựng nỗi đau của chứng đau nửa đầu mãn tính trong nhiều năm.
The mental agony of waiting for test results can be overwhelming.
Nỗi đau đớn tinh thần khi chờ đợi kết quả kiểm tra có thể rất choáng ngợp.



























