Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
agoraphobic
01
ám ảnh sợ khoảng rộng, mắc chứng sợ khoảng rộng
characterized by an intense fear of situations or places that might cause feelings of panic or helplessness
Các ví dụ
He experienced agoraphobic tendencies, avoiding crowded events and open spaces.
Anh ấy có xu hướng sợ khoảng rộng, tránh các sự kiện đông người và không gian mở.
Employers may provide accommodations for agoraphobic employees, such as remote work options.
Các nhà tuyển dụng có thể cung cấp các điều kiện làm việc cho nhân viên sợ khoảng rộng, chẳng hạn như các tùy chọn làm việc từ xa.



























