agoraphobic
a
æ
g
g
o
o:
r
r
a
a
ph
f
o
b
b
i
ɪ
c
k
British pronunciation
/ˌæɡɔːɹɐfˈə‍ʊbɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "agoraphobic"

agoraphobic
01

sợ khoảng không, mang tính chất sợ hãi không gian mở

characterized by an intense fear of situations or places that might cause feelings of panic or helplessness
example
Example
click on words
He experienced agoraphobic tendencies, avoiding crowded events and open spaces.
Anh ấy đã trải qua những xu hướng sợ khoảng không, tránh xa những sự kiện đông người và không gian mở.
Employers may provide accommodations for agoraphobic employees, such as remote work options.
Nhà tuyển dụng có thể cung cấp các biện pháp hỗ trợ cho nhân viên sợ khoảng không, mang tính chất sợ hãi không gian mở, chẳng hạn như các tùy chọn làm việc từ xa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store