Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Agitprop
Các ví dụ
During the election season, both political parties engaged in agitprop, utilizing advertisements and media campaigns to sway public opinion.
Trong mùa bầu cử, cả hai đảng chính trị đã tham gia vào agitprop, sử dụng quảng cáo và chiến dịch truyền thông để gây ảnh hưởng đến dư luận.
The regime relied heavily on agitprop posters and slogans to foster a sense of loyalty and support among the population.
Chế độ đã dựa rất nhiều vào áp phích và khẩu hiệu agitprop để nuôi dưỡng cảm giác trung thành và ủng hộ trong dân chúng.



























