Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lambast
01
chỉ trích nặng nề, mắng nhiếc
to criticize severely, often with strong language
Transitive: to lambast sb/sth for an action or behavior | to lambast sb/sth
Các ví dụ
The film critic lambasted the movie for its poor script and lackluster performances.
Nhà phê bình phim đã chỉ trích nặng nề bộ phim vì kịch bản yếu kém và diễn xuất nhạt nhẽo.
The journalist lambasted the politician in the editorial for his controversial statements.
Nhà báo đã chỉ trích nặng nề chính trị gia trong bài xã luận vì những tuyên bố gây tranh cãi của ông.
02
đánh đập, hành hạ
to assault or beat physically
Transitive: to lambast sb
Các ví dụ
Unable to control his temper, he would frequently lambast his colleagues during arguments.
Không thể kiểm soát được cơn giận, anh ta thường xuyên đánh đập đồng nghiệp trong các cuộc tranh cãi.
When provoked, he would often lambast his opponents, resorting to physical aggression to assert dominance.
Khi bị khiêu khích, anh ta thường đánh đập đối thủ của mình, sử dụng bạo lực thể xác để khẳng định sự thống trị.



























