Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
readily
Các ví dụ
She readily accepted the invitation to speak at the conference.
Cô ấy sẵn lòng chấp nhận lời mời phát biểu tại hội nghị.
He readily agreed to help her move into the new apartment.
Anh ấy sẵn lòng đồng ý giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới.
02
dễ dàng, không khó khăn
with little difficulty or trouble
Các ví dụ
The information was readily found online.
Thông tin đã được dễ dàng tìm thấy trực tuyến.
This material absorbs moisture readily.
Vật liệu này hấp thụ độ ẩm dễ dàng.



























