Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
smoothly
01
dễ dàng, không có trở ngại
easily and without any difficulty or disruptions
Các ví dụ
The negotiations progressed smoothly, without any major setbacks.
Các cuộc đàm phán tiến triển suôn sẻ, không có bất kỳ trở ngại lớn nào.
Her car shifted smoothly into the next gear.
Xe của cô ấy chuyển sang số tiếp theo một cách mượt mà.
02
một cách ngoại giao, khéo léo
in a polished, courteous, or diplomatic way, especially when handling a sensitive situation
Các ví dụ
She smoothly handled the guest's complaint without escalating the issue.
Cô ấy một cách trơn tru xử lý khiếu nại của khách mà không làm vấn đề leo thang.
He smoothly redirected the conversation away from politics.
Anh ấy khéo léo chuyển hướng cuộc trò chuyện khỏi chính trị.
Cây Từ Vựng
smoothly
smooth



























