smooth-talking
Pronunciation
/smˈuːðtˈɔːkɪŋ/
British pronunciation
/smˈuːðtˈɔːkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "smooth-talking"trong tiếng Anh

smooth-talking
01

nói ngọt, thuyết phục

speaking in a charming, persuasive way, often to influence or deceive others
example
Các ví dụ
The smooth-talking salesman convinced her to buy the expensive package.
Người bán hàng nói năng mềm mỏng đã thuyết phục cô ấy mua gói hàng đắt tiền.
The smooth-talking politician won support despite weak policies.
Chính trị gia nói năng mềm mỏng đã giành được sự ủng hộ bất chấp chính sách yếu kém.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store