Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plausible
01
hợp lý, đáng tin cậy
seeming believable or reasonable enough to be considered true
Các ví dụ
The detective found his alibi to be plausible, as several witnesses corroborated his story.
Thám tử thấy lời khai của anh ta hợp lý, vì một số nhân chứng đã xác nhận câu chuyện của anh ta.
The scientist proposed a plausible theory to explain the unusual phenomenon observed in the experiment.
Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết hợp lý để giải thích hiện tượng bất thường quan sát được trong thí nghiệm.
02
hợp lý, thuyết phục
(of a person) appearing honest and able to make convincing arguments, especially to decieve people
Các ví dụ
He seemed like a plausible witness, speaking calmly and clearly.
Anh ta có vẻ là một nhân chứng đáng tin cậy, nói chuyện bình tĩnh và rõ ràng.
The salesman was so plausible that customers believed every word.
Người bán hàng quá đáng tin đến nỗi khách hàng tin từng lời nói.
Cây Từ Vựng
implausible
plausibility
plausibleness
plausible
plaus



























