plausibly
plau
ˈplɔ
plaw
sib
zəb
zēb
ly
li
li
British pronunciation
/plˈɔːzəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "plausibly"trong tiếng Anh

plausibly
01

một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy

in a way that is seemingly reasonable or likely to be true based on available evidence or reasoning
example
Các ví dụ
The witness plausibly recounted the events leading up to the accident, providing a clear and consistent account.
Nhân chứng đã hợp lý kể lại các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn, cung cấp một bản tường trình rõ ràng và nhất quán.
The scientific theory presented by the researcher was plausibly supported by extensive experimental data.
Lý thuyết khoa học được trình bày bởi nhà nghiên cứu đã được hợp lý hỗ trợ bởi dữ liệu thực nghiệm rộng lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store