believable
be
lie
ˈli
li
va
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/bɪlˈiːvəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "believable"trong tiếng Anh

believable
01

đáng tin cậy, có thể tin được

having qualities that make something possible and accepted as true
believable definition and meaning
example
Các ví dụ
The scientist presented a believable explanation for the unusual phenomenon, backed by empirical evidence.
Nhà khoa học đã trình bày một lời giải thích đáng tin cậy cho hiện tượng bất thường, được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm.
The witness provided a believable account of the events, supported by corroborating testimony.
Nhân chứng đã cung cấp một bản tường trình đáng tin cậy về các sự kiện, được hỗ trợ bởi lời khẳng định xác nhận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store